- das Schwimmgestell
- (Luftfahrt) - {float} cái phao, phao cứu đắm, bè, mảng trôi, bong bóng, xe ngựa, xe rước, xe diễu hành, số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu, cánh, cái bay, cái giũa có đường khía một chiều, sự nổi
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.